SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Nhi Đồng 2 - Hạng FD2 Latin (C, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 092 | Vũ Nguyễn Minh Trúc | Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 190 | Lê Thanh Hà | CLB Dancesport Young Talent |
Nhi Đồng 2 - Hạng FD4 Latin (S, C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 148 | Lữ Ngọc Phụng Châu | Vĩnh Long Dance Center |
| 190 | Lê Thanh Hà | CLB Dancesport Young Talent |
Trung Niên 1 - Hạng D1 Standard (W, T)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 058 | (M) Ninh Văn Thành - (F) Hứa Hương Giang | Sơn Anh Dancesport |
| 071 | (M) võ Trung Cang - (F) Vũ huỳnh phượng Hải | Taiphuongdancesport |
Cao Niên - Hạng D1 Latin (C, R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 053 | (M) Nguyễn Tấn Trụ - (F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm | CLB Dancesport Young Talent |
| 069 | (M) Lương Lê Hồng Vân - (F) Dư phương | Taiphuongdancesport |
Cao Niên - Hạng E1 Latin (C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 011 | (M) Lương Tấn Hạnh - (F) Trần Ngọc Tuyết | Thiên Cơ - Đồng Nai |
| 069 | (M) Lương Lê Hồng Vân - (F) Dư phương | Taiphuongdancesport |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin (C, R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 083 | (M) Ngô Do - (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân | SAGADANCE |
| 095 | (M) Nguyễn Văn Lộc - (F) Tạ Thị Thu Trang | Lê Hùng dancesport |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard (W, T)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 058 | (M) Ninh Văn Thành - (F) Hứa Hương Giang | Sơn Anh Dancesport |
| 185 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Standard (F)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 058 | (M) Ninh Văn Thành - (F) Hứa Hương Giang | Sơn Anh Dancesport |
| 185 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ | SAGADANCE |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin (C, R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 096 | (M) Võ Tấn Tài - (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Lê Hùng dancesport |
| 127 | (M) Trần Cao Nghĩa - (F) Cao Thị Thu | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D2 Latin (C, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 072 | (M) Tăng hồng phước - (F) Tô thị trang đài | Taiphuongdancesport |
| 103 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Phùng Thị Phượng | SAGADANCE |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D4 Latin (S, C)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 072 | (M) Tăng hồng phước - (F) Tô thị trang đài | Taiphuongdancesport |
| 103 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Phùng Thị Phượng | SAGADANCE |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D5 Latin (S, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 072 | (M) Tăng hồng phước - (F) Tô thị trang đài | Taiphuongdancesport |
| 103 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Phùng Thị Phượng | SAGADANCE |
Thầy Trò Trung Niên - Hạng D2 Latin (C, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 103 | (M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Phùng Thị Phượng | SAGADANCE |
| 159 | (M) Nguyễn Vũ Ka - (F) Đặng Thị Thuý Ngân | Lê Hùng dancesport |
Beginner Trung Niên - Hạng D3 Latin (S, R)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 054 | (M) Mai Thanh Sơn - (F) Châu Thuỷ Ngân | CLB Dancesport Young Talent |
| 081 | (M) Bùi Việt Thanh - (F) Nguyễn Thị Thy | CLB Dancesport Young Talent |
Beginner Trung Niên - Hạng D6 Latin (R, J)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 054 | (M) Mai Thanh Sơn - (F) Châu Thuỷ Ngân | CLB Dancesport Young Talent |
| 119 | (M) Nguyễn Vũ Ka - (F) Trần Thị Thanh Thuý | Lê Hùng dancesport |
Beginner Trung Niên - Hạng E4 Latin (S)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 054 | (M) Mai Thanh Sơn - (F) Châu Thuỷ Ngân | CLB Dancesport Young Talent |
| 081 | (M) Bùi Việt Thanh - (F) Nguyễn Thị Thy | CLB Dancesport Young Talent |
Trung Niên 1 - Hạng B Nghệ Thuật (RB, BB, BT, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 074 | (M) Nguyễn Đặng Thế - (F) Trần Thị Tuyết Nhung | CLB Dancesport Young Talent |
| 125 | (M) VŨ NHƯ THÀNH - (F) PHAN THỊ THU HƯƠNG | CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
Trung Niên 1 - Hạng E3 Nghệ Thuật (BB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 177 | (M) Lý Thành Trường - (F) Trần Thị Mai Phương | CLB Dancesport Young Talent |
Trung Niên 2 - Hạng B Nghệ Thuật (RB, BB, BT, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 074 | (M) Nguyễn Đặng Thế - (F) Trần Thị Tuyết Nhung | CLB Dancesport Young Talent |
Trung Niên 3 - Hạng C Nghệ Thuật (RB, BB, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 074 | (M) Nguyễn Đặng Thế - (F) Trần Thị Tuyết Nhung | CLB Dancesport Young Talent |
Trung Niên 3 - Hạng D1 Nghệ Thuật (BT, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 068 | (M) TRẦN VĂN QUẢNG - (F) NGÔ THỊ MỸ DUNG | Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
Cao Niên - Hạng D2 Nghệ Thuật (CC, RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 053 | (M) Nguyễn Tấn Trụ - (F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm | CLB Dancesport Young Talent |
Cao Niên - Hạng E1 Nghệ Thuật (CC)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 066 | (M) Trần Thị Hồng Loan - (F) Lê Kim Trí | Khiêu Vũ Nghệ Thuật Hồng Loan - Cần Thơ |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Nghệ Thuật (RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 128 | (M) Trần Cao Nghĩa - (F) Trịnh Thị Xuân Kính | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 248 | (M) TRẦN VĂN QUẢNG - (F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN | Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E5 Nghệ Thuật (TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 127 | (M) Trần Cao Nghĩa - (F) Cao Thị Thu | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 248 | (M) TRẦN VĂN QUẢNG - (F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN | Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Standard (W)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 087 | Hắc Thị Quỳnh Như | Sơn Anh Dancesport |
| 176 | Đinh Thuỳ Trà My | CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Standard (VW)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 087 | Hắc Thị Quỳnh Như | Sơn Anh Dancesport |
| 176 | Đinh Thuỳ Trà My | CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Nghệ Thuật (BT, TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 068 | (M) TRẦN VĂN QUẢNG - (F) NGÔ THỊ MỸ DUNG | Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
| 076 | (M) Hồ Minh Hiệp - (F) Lê Bích Nhi | CLB Dancesport Young Talent |
Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Nghệ Thuật (RB)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 127 | (M) Trần Cao Nghĩa - (F) Cao Thị Thu | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 157 | (M) nguyễn văn chắc - (F) trần thị ngọc lý | Taiphuongdancesport |
Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E4 Nghệ Thuật (BT)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 157 | (M) nguyễn văn chắc - (F) trần thị ngọc lý | Taiphuongdancesport |
Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E5 Nghệ Thuật (TG)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 019 | (M) ĐỖ XUÂN PHÚ - (F) LÊ THỊ MỸ CHI | CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 127 | (M) Trần Cao Nghĩa - (F) Cao Thị Thu | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Ladies Trung Niên - Hạng E6 Nghệ Thuật (PS)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 032 | (M) Tạ Thị Hồng Phúc - (F) Vương thị tiểu nhi | CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
| 042 | (M) Nguyễn Thị Minh - (F) Phạm Thị cúc | CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Trước Thanh Niên - Hạng F1 Standard (W)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 176 | Đinh Thuỳ Trà My | CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 267 | Hắc Thị Quỳnh Như | Sơn Anh Dancesport |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Trước Thanh Niên - Hạng F5 Standard (VW)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 176 | Đinh Thuỳ Trà My | CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 267 | Hắc Thị Quỳnh Như | Sơn Anh Dancesport |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Trung Niên - Hạng EO5 Standard (VW)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 058 | (M) Ninh Văn Thành - (F) Hứa Hương Giang | Sơn Anh Dancesport |
| 088 | (M) Phan Trương - (F) Hắc Thị Quỳnh Như | Sơn Anh Dancesport |
Showdance Thiếu Nhi - Nhóm 2 (Show)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 057 | DESPACITO | CÂU LẠC BỘ NHẢY MÚA HOA HƯỚNG DƯƠNG BÌNH MINH |
| 257 | Nhảy Hiện Đại | CLB Dancesport Young Talent |
Linedance - Nhóm 1 (Line)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 009 | Vũ Điệu Rumba | Thiên Cơ - Đồng Nai |
| 130 | Zumba- Agogo Lover | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Linedance - Nhóm 2 (Line)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 086 | Vũ Điệu Boston | CLB Dancesport Young Talent |
| 131 | Linedance Cha Cha | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Linedance - Nhóm 3 (Line)
| SBD | Vận động viên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 028 | Chacha Dancesport | CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
| 132 | Linedance Tango | CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
