KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 332: Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
169 |
Vũ Hà Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 331: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
199 |
Nguyễn Võ Tường Vi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 330: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Standard - VW (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
087 |
Hắc Thị Quỳnh Như
Sơn Anh Dancesport |
|
176 |
Đinh Thuỳ Trà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 329: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng F3 Standard - Q (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 328: Vô Địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
088 |
(M) Phan Trương và
(F) Hắc Thị Quỳnh Như
Sơn Anh Dancesport |
|
185 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
|
071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
Sự kiện 327: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
199 |
Nguyễn Võ Tường Vi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 326: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 325: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
169 |
Vũ Hà Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
222 |
Phạm Khánh Vân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 324: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
|
169 |
Vũ Hà Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 322: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
217 |
Nguyễn Đặng Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
|
274 |
Nguyễn Huỳnh Minh Anh
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
| 4 | 210 |
Trần Anh Mai An
CLB Dancesport Young Talent |
