KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 181: Trung Niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
020 |
(M) Phan Hữu Duy và
(F) LÂM THỊ HẰNG VY
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
|
095 |
(M) Nguyễn Văn Lộc và
(F) Tạ Thị Thu Trang
Lê Hùng dancesport |
| 4 | 077 |
(M) Trần Văn Tâm và
(F) Nguyễn Thị Hương
Khiêu Vũ Vũ Hương, Tân Hiệp - Kiên Giang |
Sự kiện 180: Trung Niên 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
159 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Đặng Thị Thuý Ngân
Lê Hùng dancesport |
|
178 |
(M) Phạm Thành Lợi và
(F) Huỳnh Thị Hoàng Vân
Sỹ Hoàng Dancesport Cần Thơ |
|
077 |
(M) Trần Văn Tâm và
(F) Nguyễn Thị Hương
Khiêu Vũ Vũ Hương, Tân Hiệp - Kiên Giang |
Sự kiện 179: Trung Niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
020 |
(M) Phan Hữu Duy và
(F) LÂM THỊ HẰNG VY
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
161 |
(M) Nguyễn Hùng Minh và
(F) Nguyễn Thị Thu Hà
Lê Hùng dancesport |
|
095 |
(M) Nguyễn Văn Lộc và
(F) Tạ Thị Thu Trang
Lê Hùng dancesport |
| 4 | 068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
| 5 | 074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 012 |
(M) Nguyễn Quốc Khánh và
(F) Đỗ Thị Phương Thảo
Thiên Cơ - Đồng Nai |
| 7 | 077 |
(M) Trần Văn Tâm và
(F) Nguyễn Thị Hương
Khiêu Vũ Vũ Hương, Tân Hiệp - Kiên Giang |
Sự kiện 178: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
110 |
nguyễn trần hạnh dung
D&T DANCESPORT |
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
220 |
Nguyễn Thảo Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 177: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
225 |
Hồ Mai Nhật Khang
CLB Dancesport Young Talent |
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
144 |
Nguyễn Ngọc Thiên Lam
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 176: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - Nhóm 1 - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
|
211 |
Hồ Trịnh Thanh Hương
CLB Dancesport Young Talent |
|
173 |
Nguyễn Phương Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 175: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
246 |
Nguyễn Kim Khánh
Ngôi Sao Đồng Nai |
|
172 |
Võ Phụng Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
208 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 174: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
174 |
Nghiêm Ngọc Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
207 |
Nguyễn Hoàng Ái Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
212 |
Nguyễn Hoài An
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 173: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
182 |
Trịnh Lê Minh Vy
Lion Team |
|
232 |
Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
|
235 |
Võ Ngọc Thuỳ
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 172: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
109 |
Vũ Bảo Khả Vy
D&T DANCESPORT |
|
169 |
Vũ Hà Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
218 |
Nguyễn Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
