KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 171: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
202 |
Từ Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
|
198 |
Nguyễn Triệu Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 170: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 1 - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
182 |
Trịnh Lê Minh Vy
Lion Team |
|
231 |
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
|
234 |
Võ Anh Thi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 169: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
230 |
Nguyễn Đặng Bảo Châu
CLB Dancesport Young Talent |
|
240 |
Võ Hoàng Phi Yến
CLB Dancesport Young Talent |
|
260 |
Quách Tú Khanh
Lion Team |
Sự kiện 168: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 3 - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
174 |
Nghiêm Ngọc Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
|
149 |
Nguyễn Khánh Nguyên
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 167: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
182 |
Trịnh Lê Minh Vy
Lion Team |
|
231 |
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
|
234 |
Võ Anh Thi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 166: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
217 |
Nguyễn Đặng Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
|
172 |
Võ Phụng Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
218 |
Nguyễn Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 165: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
|
173 |
Nguyễn Phương Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
205 |
Bùi Hoàng Hương Giang
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 164: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
185 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
|
058 |
(M) Ninh Văn Thành và
(F) Hứa Hương Giang
Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 163: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
250 |
(M) Phạm Thành Lợi và
(F) Nguyễn Thanh Đạm
Sỹ Hoàng Dancesport Cần Thơ |
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 162: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
058 |
(M) Ninh Văn Thành và
(F) Hứa Hương Giang
Sơn Anh Dancesport |
|
185 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
