KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 211: Linedance - Nhóm 2 - Line (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
131 |
Linedance Cha Cha
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
086 |
Vũ Điệu Boston
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 210: Showdance Thiếu Nhi - Nhóm 2 - Show (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
257 |
Nhảy Hiện Đại
CLB Dancesport Young Talent |
|
057 |
DESPACITO
CÂU LẠC BỘ NHẢY MÚA HOA HƯỚNG DƯƠNG BÌNH MINH |
Sự kiện 209: Linedance - Nhóm 1 - Line (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
009 |
Vũ Điệu Rumba
Thiên Cơ - Đồng Nai |
|
130 |
Zumba- Agogo Lover
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 208: Đồng Diễn Thiếu Niên - For (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
029 |
Latin America Formation
CLB Dancesport Young Talent |
|
247 |
LA LA LEY
CÂU LẠC BỘ NHẢY MÚA HOA HƯỚNG DƯƠNG BÌNH MINH |
|
140 |
Nhảy Hiện Đại - Bang Bang
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 207: Đồng diễn Thanh Trung niên - For (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
254 |
Liên Khúc Rumba - Chacha
Lê Hùng dancesport |
|
027 |
Rumba Dancesport
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
010 |
Liên Khúc Chacha - Rumba
Thiên Cơ - Đồng Nai |
Sự kiện 206: Showdance Thiếu Nhi - Nhóm 1 - Show (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
105 |
Liên Khúc 3 Miền
CLB Dancesport Young Talent |
|
100 |
Latin Summer
CLB Dancesport Young Talent |
|
056 |
ROCKABYE
CÂU LẠC BỘ NHẢY MÚA HOA HƯỚNG DƯƠNG BÌNH MINH |
Sự kiện 205: Đồng Diễn Nhi Đồng Thiếu Nhi - For (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
278 |
Đồng Diễn FLIGHT ATTENDANT
Vĩnh Long Dance Center |
|
031 |
Latin European Formation
CLB Dancesport Young Talent |
|
030 |
Latin Africa Formation
CLB Dancesport Young Talent |
|
255 |
Liên khúc PS-SB-RB-CC
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 204: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
207 |
Nguyễn Hoàng Ái Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
| 4 | 147 |
Văn Gia Hân
Vĩnh Long Dance Center |
| 5 | 134 |
Huỳnh Nguyệt Cát
Vĩnh Long Dance Center |
| 6 | 149 |
Nguyễn Khánh Nguyên
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 203: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
| 134 |
Huỳnh Nguyệt Cát
Vĩnh Long Dance Center |
| 147 |
Văn Gia Hân
Vĩnh Long Dance Center |
| 149 |
Nguyễn Khánh Nguyên
Vĩnh Long Dance Center |
| 201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
| 207 |
Nguyễn Hoàng Ái Vân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 202: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Tứ kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 045 |
NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG
Highlanders dance studio |
| 106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
| 134 |
Huỳnh Nguyệt Cát
Vĩnh Long Dance Center |
| 137 |
Nguyễn Mai Bảo Châu
Vĩnh Long Dance Center |
| 139 |
Mooi Trần Mai Mai
Vĩnh Long Dance Center |
| 147 |
Văn Gia Hân
Vĩnh Long Dance Center |
| 149 |
Nguyễn Khánh Nguyên
Vĩnh Long Dance Center |
| 154 |
Lê Thảo Nghi Quân
Vĩnh Long Dance Center |
| 201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
| 205 |
Bùi Hoàng Hương Giang
CLB Dancesport Young Talent |
| 207 |
Nguyễn Hoàng Ái Vân
CLB Dancesport Young Talent |
| 212 |
Nguyễn Hoài An
CLB Dancesport Young Talent |
