KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 321: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
098 |
Nguyễn Lê Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
199 |
Nguyễn Võ Tường Vi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 320: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
217 |
Nguyễn Đặng Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
174 |
Nghiêm Ngọc Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 4 | 274 |
Nguyễn Huỳnh Minh Anh
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
Sự kiện 319: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
098 |
Nguyễn Lê Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 318: Thiếu Nhi 2 Mở Rộng - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
124 |
ĐOÀN HOÀNG KIM
D&T DANCESPORT |
|
222 |
Phạm Khánh Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
221 |
Nguyễn Võ Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 317: Thiếu Niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
183 |
(M) Trần Phạm Minh Huy và
(F) Vũ Phạm La Giang
Lion Team |
|
243 |
(M) Trần Gia Bảo và
(F) Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
244 |
(M) Huỳnh Bảo Gia Huy và
(F) Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 316: Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
231 |
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
|
166 |
Phạm Thị Diễm Kiều
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
017 |
Mai Khả Di
Thanh Phương Dance Academy |
Sự kiện 315: Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
|
090 |
Nguyễn Ngọc Hà
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
233 |
Trần Gia Bảo
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 052 |
Nguyễn Minh Tâm
Khiêu Vũ Nhà Văn Hoá Lao Động Tỉnh An Giang |
| 5 | 234 |
Võ Anh Thi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 314: Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
150 |
Nguyễn Đan Quỳnh
NaNa Dance Studio |
|
176 |
Đinh Thuỳ Trà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
120 |
Nguyễn ngọc khải đình
Lê Hùng dancesport |
| 4 | 238 |
Huỳnh Bảo Gia Huy
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 313: Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
126 |
NGUYỄN CÁT TIÊN
D&T DANCESPORT |
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
|
229 |
Lê Ngọc Kim Khánh
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 182 |
Trịnh Lê Minh Vy
Lion Team |
Sự kiện 312: Thiếu Niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
150 |
Nguyễn Đan Quỳnh
NaNa Dance Studio |
|
120 |
Nguyễn ngọc khải đình
Lê Hùng dancesport |
|
238 |
Huỳnh Bảo Gia Huy
CLB Dancesport Young Talent |
