KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 201: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trước Thanh Niên - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
176 |
Đinh Thuỳ Trà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
267 |
Hắc Thị Quỳnh Như
Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 200: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - Nhóm 1 - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
169 |
Vũ Hà Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
210 |
Trần Anh Mai An
CLB Dancesport Young Talent |
|
207 |
Nguyễn Hoàng Ái Vân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 199: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trước Thanh Niên - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
267 |
Hắc Thị Quỳnh Như
Sơn Anh Dancesport |
|
176 |
Đinh Thuỳ Trà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 198: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - Nhóm 3 - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
207 |
Nguyễn Hoàng Ái Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 197: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
210 |
Trần Anh Mai An
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 196: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Standard - Nhóm 2 - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
222 |
Phạm Khánh Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
169 |
Vũ Hà Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 195: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
199 |
Nguyễn Võ Tường Vi
CLB Dancesport Young Talent |
|
210 |
Trần Anh Mai An
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 194: Trung Niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
118 |
(M) Đỗ Ngọc Nghĩa và
(F) Nguyễn Thị Loan Anh
Lê Hùng dancesport |
|
071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
|
116 |
(M) Lê Văn Hùng và
(F) Nguyễn Thị Tuyết Mai
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 193: Trung Niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
118 |
(M) Đỗ Ngọc Nghĩa và
(F) Nguyễn Thị Loan Anh
Lê Hùng dancesport |
|
116 |
(M) Lê Văn Hùng và
(F) Nguyễn Thị Tuyết Mai
Lê Hùng dancesport |
|
072 |
(M) Tăng hồng phước và
(F) Tô thị trang đài
Taiphuongdancesport |
Sự kiện 192: Trung Niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
055 |
(M) Đặng Minh Chiến và
(F) Mai Hoa Sơn Tiên
CLB Dancesport Young Talent |
|
049 |
(M) Nguyễn Trung Hữu và
(F) Nguyễn Thị Thúy Hằng
Sơn Anh Dancesport |
|
020 |
(M) Phan Hữu Duy và
(F) LÂM THỊ HẰNG VY
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
