KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 11: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
|
134 |
Huỳnh Nguyệt Cát
Vĩnh Long Dance Center |
|
264 |
Châu Thanh Cát Tường
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 10: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
133 |
Nguyễn Trương Thảo Nhi
Vĩnh Long Dance Center |
|
261 |
Đặng Trần Giáng Tiên
Lê Hùng dancesport |
|
213 |
Lê Trần Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 9: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
|
062 |
NGUYỄN THIÊN BẢO TRÂN
Highlanders dance studio |
|
205 |
Bùi Hoàng Hương Giang
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 8: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
092 |
Vũ Nguyễn Minh Trúc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
253 |
Lê Hoàng Khả Băng
Thanh Phương Dance Academy |
|
189 |
Huỳnh Nguyễn Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 7: Ladies Trung Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
036 |
(M) Đặng Thị tính và
(F) Võ thị Bích
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
066 |
(M) Trần Thị Hồng Loan và
(F) Lê Kim Trí
Khiêu Vũ Nghệ Thuật Hồng Loan - Cần Thơ |
|
022 |
(M) Hriep niê và
(F) Phạm Thị cúc
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
Sự kiện 6: Cao Niên - Hạng D2 Nghệ Thuật - CC, RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
053 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ và
(F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
| 129 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) LÝ PHẤN PHÓNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
| 104 |
(M) TRƯƠNG CÔNG QUỐC và
(F) PHẠM THỊ LỆ THU
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
| 074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 4: Cao Niên - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
157 |
(M) nguyễn văn chắc và
(F) trần thị ngọc lý
Taiphuongdancesport |
|
065 |
(M) Trần Thị Hồng Loan và
(F) Ngân Hào Mai
Khiêu Vũ Nghệ Thuật Hồng Loan - Cần Thơ |
| 4 | 063 |
(M) Nguyễn Thành Dũng và
(F) Nguyễn Kim Tuyến
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 3: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
248 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
128 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Trịnh Thị Xuân Kính
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 2: Cao Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
| 063 |
(M) Nguyễn Thành Dũng và
(F) Nguyễn Kim Tuyến
CLB Dancesport Young Talent |
|
| 066 |
(M) Trần Thị Hồng Loan và
(F) Lê Kim Trí
Khiêu Vũ Nghệ Thuật Hồng Loan - Cần Thơ |
|
| 157 |
(M) nguyễn văn chắc và
(F) trần thị ngọc lý
Taiphuongdancesport |
|
| 019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
