KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 141: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 11 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
172 |
Võ Phụng Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
221 |
Nguyễn Võ Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
268 |
Nguyễn Ngọc Ngân
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
Sự kiện 140: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
091 |
Võ Khánh Ngọc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
235 |
Võ Ngọc Thuỳ
CLB Dancesport Young Talent |
|
260 |
Quách Tú Khanh
Lion Team |
Sự kiện 139: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
176 |
Đinh Thuỳ Trà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
238 |
Huỳnh Bảo Gia Huy
CLB Dancesport Young Talent |
|
263 |
Nguyễn Thị Hoàng Mai
Hoàng Trang Dancesport - Tây Ninh |
Sự kiện 138: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
208 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
|
173 |
Nguyễn Phương Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
268 |
Nguyễn Ngọc Ngân
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
Sự kiện 137: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
154 |
Lê Thảo Nghi Quân
Vĩnh Long Dance Center |
|
264 |
Châu Thanh Cát Tường
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 136: Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
064 |
(M) Đặng Minh Chiến và
(F) Tôn Quốc Bích Thuỷ
CLB Dancesport Young Talent |
|
020 |
(M) Phan Hữu Duy và
(F) LÂM THỊ HẰNG VY
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
095 |
(M) Nguyễn Văn Lộc và
(F) Tạ Thị Thu Trang
Lê Hùng dancesport |
| 4 | 077 |
(M) Trần Văn Tâm và
(F) Nguyễn Thị Hương
Khiêu Vũ Vũ Hương, Tân Hiệp - Kiên Giang |
Sự kiện 135: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
070 |
(M) Lương lê hồng vân và
(F) Lâm Quang Anh
Taiphuongdancesport |
|
084 |
(M) Nguyễn Đức Tín và
(F) Dương Thuý Phương
SAGADANCE |
|
119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
| 4 | 083 |
(M) Ngô Do và
(F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân
SAGADANCE |
Sự kiện 134: Trung Niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
073 |
(M) Trần thị ngọc lý và
(F) Võ văn Trung
Taiphuongdancesport |
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
094 |
(M) Lâm Phi Hùng và
(F) Đồng Thuý Diễm
SAGADANCE |
| 4 | 021 |
(M) Phan Thanh hải và
(F) Trương Thị Kim Anh
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
| 5 | 074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 133: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
055 |
(M) Đặng Minh Chiến và
(F) Mai Hoa Sơn Tiên
CLB Dancesport Young Talent |
|
096 |
(M) Võ Tấn Tài và
(F) Nguyễn Thị Thu Hà
Lê Hùng dancesport |
|
084 |
(M) Nguyễn Đức Tín và
(F) Dương Thuý Phương
SAGADANCE |
| 4 | 119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 132: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
070 |
(M) Lương lê hồng vân và
(F) Lâm Quang Anh
Taiphuongdancesport |
|
159 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Đặng Thị Thuý Ngân
Lê Hùng dancesport |
|
280 |
(M) Nguyễn Đức Tín và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
| 4 | 125 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) PHAN THỊ THU HƯƠNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
| 5 | 095 |
(M) Nguyễn Văn Lộc và
(F) Tạ Thị Thu Trang
Lê Hùng dancesport |
