KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 221: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
|
206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 147 |
Văn Gia Hân
Vĩnh Long Dance Center |
| 6 | 196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 220: Thiếu Nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Bán kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
| 147 |
Văn Gia Hân
Vĩnh Long Dance Center |
| 171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
| 201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
| 206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 219: Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
|
091 |
Võ Khánh Ngọc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
126 |
NGUYỄN CÁT TIÊN
D&T DANCESPORT |
| 4 | 229 |
Lê Ngọc Kim Khánh
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 218: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
|
108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
| 4 | 196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 154 |
Lê Thảo Nghi Quân
Vĩnh Long Dance Center |
| 6 | 060 |
LƯU KIỀU ANH
Highlanders dance studio |
| 7 | 045 |
NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG
Highlanders dance studio |
Sự kiện 217: Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 045 |
NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG
Highlanders dance studio |
| 060 |
LƯU KIỀU ANH
Highlanders dance studio |
| 093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
| 108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
| 154 |
Lê Thảo Nghi Quân
Vĩnh Long Dance Center |
| 196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 216: Thiếu Niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
243 |
(M) Trần Gia Bảo và
(F) Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
272 |
(M) Lê Hoàng Phát và
(F) Phan Ngọc Bảo Nghi
Vĩnh Long Dance Center |
|
242 |
(M) Hồ Mai Nhật Khang và
(F) Phạm Khánh Vân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 075 |
(M) Nguyễn Bình Minh và
(F) Lý Ngọc Tường Vy
Trung Tâm Hoạt Động Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
Sự kiện 215: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
| 4 | 196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 210 |
Trần Anh Mai An
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 204 |
Bùi Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
| 7 | 060 |
LƯU KIỀU ANH
Highlanders dance studio |
Sự kiện 214: Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 060 |
LƯU KIỀU ANH
Highlanders dance studio |
| 093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
| 108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
| 196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
| 204 |
Bùi Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
| 210 |
Trần Anh Mai An
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 213: Linedance - Nhóm 3 - Line (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
028 |
Chacha Dancesport
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
132 |
Linedance Tango
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 212: Showdance Thiếu Nhi - Nhóm 3 - Show (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
101 |
Latin Fashion Show
CLB Dancesport Young Talent |
|
279 |
SHOW DANCE - VŨ ĐIỆU SẮC MÀU
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
|
256 |
Lk RB - J
CLB Dancesport Young Talent |
| - | 282 |
test
tsst |
