KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 231: Nhi Đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
146 |
Đặng Cát Tiên
Vĩnh Long Dance Center |
|
092 |
Vũ Nguyễn Minh Trúc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 190 |
Lê Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 230: Nhi Đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
146 |
Đặng Cát Tiên
Vĩnh Long Dance Center |
|
050 |
Huỳnh Minh Anh
Khiêu Vũ Nhà Văn Hoá Lao Động Tỉnh An Giang |
|
189 |
Huỳnh Nguyễn Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 145 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Cát
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 229: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
180 |
LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ
D&T DANCESPORT |
|
107 |
PHAN NGUYỄN THẢO MY
D&T DANCESPORT |
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 174 |
Nghiêm Ngọc Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 5 | 227 |
Phan Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 246 |
Nguyễn Kim Khánh
Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 228: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 107 |
PHAN NGUYỄN THẢO MY
D&T DANCESPORT |
| 174 |
Nghiêm Ngọc Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 180 |
LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ
D&T DANCESPORT |
| 223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
| 227 |
Phan Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
| 246 |
Nguyễn Kim Khánh
Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 227: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
180 |
LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ
D&T DANCESPORT |
|
216 |
Hoàng Bảo Nam Phương
CLB Dancesport Young Talent |
|
258 |
Nguyễn Ngọc Thúy
Vĩnh Long Dance Center |
| 4 | 107 |
PHAN NGUYỄN THẢO MY
D&T DANCESPORT |
| 5 | 112 |
phạm tú quyên
D&T DANCESPORT |
| 6 | 225 |
Hồ Mai Nhật Khang
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 226: Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Bán kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 107 |
PHAN NGUYỄN THẢO MY
D&T DANCESPORT |
| 112 |
phạm tú quyên
D&T DANCESPORT |
| 180 |
LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ
D&T DANCESPORT |
| 216 |
Hoàng Bảo Nam Phương
CLB Dancesport Young Talent |
| 225 |
Hồ Mai Nhật Khang
CLB Dancesport Young Talent |
| 258 |
Nguyễn Ngọc Thúy
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 225: Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
|
163 |
Lê Nguyễn Hải Bằng
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
231 |
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 017 |
Mai Khả Di
Thanh Phương Dance Academy |
| 5 | 237 |
Trịnh Khánh Phương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 224: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
123 |
TRẦN NHƯ THẢO
D&T DANCESPORT |
|
098 |
Nguyễn Lê Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 4 | 191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 114 |
Nguyễn huỳnh cát tường
Lê Hùng dancesport |
| 6 | 275 |
Võ Trâm Anh
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
| 7 | 015 |
Trần Ngọc Vy
Trung Tâm Hoạt Động Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
Sự kiện 223: Thiếu Nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)
| SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|
| 015 |
Trần Ngọc Vy
Trung Tâm Hoạt Động Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
| 098 |
Nguyễn Lê Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 114 |
Nguyễn huỳnh cát tường
Lê Hùng dancesport |
| 123 |
TRẦN NHƯ THẢO
D&T DANCESPORT |
| 168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
| 275 |
Võ Trâm Anh
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
Sự kiện 222: Thiếu Niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
091 |
Võ Khánh Ngọc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
181 |
Ruby Bảo Nguyễn
Lion Team |
|
232 |
Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
