KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 251: Thầy Trò Trung Niên - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
159 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Đặng Thị Thuý Ngân
Lê Hùng dancesport |
|
103 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Phùng Thị Phượng
SAGADANCE |
Sự kiện 250: Vô Địch Trung Niên - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
185 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
|
058 |
(M) Ninh Văn Thành và
(F) Hứa Hương Giang
Sơn Anh Dancesport |
|
071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
Sự kiện 249: Vô Địch Trung Niên - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
058 |
(M) Ninh Văn Thành và
(F) Hứa Hương Giang
Sơn Anh Dancesport |
|
185 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
|
071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
Sự kiện 248: Vô Địch Trung Niên - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
055 |
(M) Đặng Minh Chiến và
(F) Mai Hoa Sơn Tiên
CLB Dancesport Young Talent |
|
049 |
(M) Nguyễn Trung Hữu và
(F) Nguyễn Thị Thúy Hằng
Sơn Anh Dancesport |
|
118 |
(M) Đỗ Ngọc Nghĩa và
(F) Nguyễn Thị Loan Anh
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 247: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
161 |
(M) Nguyễn Hùng Minh và
(F) Nguyễn Thị Thu Hà
Lê Hùng dancesport |
|
119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
|
083 |
(M) Ngô Do và
(F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân
SAGADANCE |
| 4 | 102 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Ngô Thị Minh Tân
SAGADANCE |
| 5 | 018 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ và
(F) Huỳnh Thị Mỹ Hằng
T & T Thành Phố Trà Vinh |
Sự kiện 246: Thiếu Nhi 2 Mở Rộng - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
|
167 |
Nguyễn Khánh Thy
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
224 |
Trần Thiên Ý Như
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 220 |
Nguyễn Thảo Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 245: Nhi Đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
051 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
Khiêu Vũ Nhà Văn Hoá Lao Động Tỉnh An Giang |
|
189 |
Huỳnh Nguyễn Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
|
190 |
Lê Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 244: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
180 |
LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ
D&T DANCESPORT |
|
174 |
Nghiêm Ngọc Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
111 |
võ phương anh
D&T DANCESPORT |
| 4 | 217 |
Nguyễn Đặng Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 173 |
Nguyễn Phương Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 6 | 172 |
Võ Phụng Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 7 | 110 |
nguyễn trần hạnh dung
D&T DANCESPORT |
Sự kiện 243: Nhi Đồng 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
092 |
Vũ Nguyễn Minh Trúc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
189 |
Huỳnh Nguyễn Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 242: Thiếu Nhi 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
242 |
(M) Hồ Mai Nhật Khang và
(F) Phạm Khánh Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
162 |
(M) Đặng Gia Lập và
(F) Nguyễn Kim Khánh
Ngôi Sao Đồng Nai |
|
241 |
(M) Nguyễn Hoài An và
(F) Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 273 |
(M) Phạm Phú Lộc và
(F) Nguyễn Ngọc Thúy
Vĩnh Long Dance Center |
