KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 271: Thiếu Niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
150 |
Nguyễn Đan Quỳnh
NaNa Dance Studio |
|
120 |
Nguyễn ngọc khải đình
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 270: Thiếu Nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
123 |
TRẦN NHƯ THẢO
D&T DANCESPORT |
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
098 |
Nguyễn Lê Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 199 |
Nguyễn Võ Tường Vi
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 275 |
Võ Trâm Anh
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
| 6 | 015 |
Trần Ngọc Vy
Trung Tâm Hoạt Động Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
Sự kiện 269: Thiếu Niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
090 |
Nguyễn Ngọc Hà
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
232 |
Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
|
235 |
Võ Ngọc Thuỳ
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 268: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
193 |
Lâm Hoàng Thi Thơ
CLB Dancesport Young Talent |
|
211 |
Hồ Trịnh Thanh Hương
CLB Dancesport Young Talent |
|
197 |
Nguyễn Phương Thảo Vy
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 210 |
Trần Anh Mai An
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 209 |
Nguyễn Phúc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 200 |
Trang Lê Gia Tuệ
CLB Dancesport Young Talent |
| 7 | 202 |
Từ Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 8 | 194 |
Nguyễn Hoài An
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 267: Thiếu Nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
180 |
LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ
D&T DANCESPORT |
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
|
110 |
nguyễn trần hạnh dung
D&T DANCESPORT |
| 4 | 170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 5 | 227 |
Phan Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 172 |
Võ Phụng Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 266: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
|
196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 213 |
Lê Trần Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 265: Thiếu Nhi 1 Mở Rộng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
205 |
Bùi Hoàng Hương Giang
CLB Dancesport Young Talent |
|
204 |
Bùi Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 264: Thiếu Nhi 1 Mở Rộng - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
|
208 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
|
209 |
Nguyễn Phúc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 263: Thiếu Nhi 1 Mở Rộng - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
193 |
Lâm Hoàng Thi Thơ
CLB Dancesport Young Talent |
|
196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
|
195 |
Nguyễn Lê Ngọc Diệp
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 208 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 202 |
Từ Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 194 |
Nguyễn Hoài An
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 262: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
193 |
Lâm Hoàng Thi Thơ
CLB Dancesport Young Talent |
|
197 |
Nguyễn Phương Thảo Vy
CLB Dancesport Young Talent |
|
211 |
Hồ Trịnh Thanh Hương
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 200 |
Trang Lê Gia Tuệ
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 202 |
Từ Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 209 |
Nguyễn Phúc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
