KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 311: Thiếu Niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
|
126 |
NGUYỄN CÁT TIÊN
D&T DANCESPORT |
|
091 |
Võ Khánh Ngọc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 229 |
Lê Ngọc Kim Khánh
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 310: Thiếu Niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
|
126 |
NGUYỄN CÁT TIÊN
D&T DANCESPORT |
|
091 |
Võ Khánh Ngọc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 4 | 229 |
Lê Ngọc Kim Khánh
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 309: Thiếu Niên 2 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
183 |
(M) Trần Phạm Minh Huy và
(F) Vũ Phạm La Giang
Lion Team |
|
244 |
(M) Huỳnh Bảo Gia Huy và
(F) Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
|
243 |
(M) Trần Gia Bảo và
(F) Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 308: Thiếu Niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
230 |
Nguyễn Đặng Bảo Châu
CLB Dancesport Young Talent |
|
163 |
Lê Nguyễn Hải Bằng
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
166 |
Phạm Thị Diễm Kiều
NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 307: Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
|
124 |
ĐOÀN HOÀNG KIM
D&T DANCESPORT |
|
169 |
Vũ Hà Anh
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 4 | 164 |
Nguyễn Hà Song Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
| 5 | 221 |
Nguyễn Võ Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 274 |
Nguyễn Huỳnh Minh Anh
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
Sự kiện 306: Vô Địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
118 |
(M) Đỗ Ngọc Nghĩa và
(F) Nguyễn Thị Loan Anh
Lê Hùng dancesport |
|
049 |
(M) Nguyễn Trung Hữu và
(F) Nguyễn Thị Thúy Hằng
Sơn Anh Dancesport |
|
280 |
(M) Nguyễn Đức Tín và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
Sự kiện 305: Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
115 |
Chea lê kim ngọc
Lê Hùng dancesport |
|
061 |
PHẠM THỊ HẰNG NGA
Highlanders dance studio |
Sự kiện 304: Vô Địch - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
049 |
(M) Nguyễn Trung Hữu và
(F) Nguyễn Thị Thúy Hằng
Sơn Anh Dancesport |
|
118 |
(M) Đỗ Ngọc Nghĩa và
(F) Nguyễn Thị Loan Anh
Lê Hùng dancesport |
|
280 |
(M) Nguyễn Đức Tín và
(F) Trần Thị Thanh Mỹ
SAGADANCE |
Sự kiện 303: Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
061 |
PHẠM THỊ HẰNG NGA
Highlanders dance studio |
|
115 |
Chea lê kim ngọc
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 302: Thiếu Nhi 2 Mở Rộng - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
217 |
Nguyễn Đặng Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
|
224 |
Trần Thiên Ý Như
CLB Dancesport Young Talent |
|
167 |
Nguyễn Khánh Thy
NHÂN HÀ ACADEMY |
| 4 | 220 |
Nguyễn Thảo Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
