KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 261: Thiếu Nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
|
195 |
Nguyễn Lê Ngọc Diệp
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 204 |
Bùi Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 203 |
Lê Nguyễn Ngọc Uyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 260: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
|
208 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 198 |
Nguyễn Triệu Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 192 |
La Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 259: Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
171 |
Nguyễn Thị Huyền My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
|
206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 212 |
Nguyễn Hoài An
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 208 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 277 |
Lê Phương Thảo My
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
| 7 | 192 |
La Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 8 | 198 |
Nguyễn Triệu Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
| 9 | 202 |
Từ Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 258: Thiếu Nhi 1 Mở Rộng - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
|
200 |
Trang Lê Gia Tuệ
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 197 |
Nguyễn Phương Thảo Vy
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 198 |
Nguyễn Triệu Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 257: Thiếu Nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
|
108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
|
175 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 4 | 195 |
Nguyễn Lê Ngọc Diệp
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 204 |
Bùi Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 205 |
Bùi Hoàng Hương Giang
CLB Dancesport Young Talent |
| 7 | 209 |
Nguyễn Phúc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
| 8 | 203 |
Lê Nguyễn Ngọc Uyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 256: Trung Niên 1 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
058 |
(M) Ninh Văn Thành và
(F) Hứa Hương Giang
Sơn Anh Dancesport |
|
071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
Sự kiện 255: Trung Niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
058 |
(M) Ninh Văn Thành và
(F) Hứa Hương Giang
Sơn Anh Dancesport |
|
125 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) PHAN THỊ THU HƯƠNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
094 |
(M) Lâm Phi Hùng và
(F) Đồng Thuý Diễm
SAGADANCE |
Sự kiện 254: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
250 |
(M) Phạm Thành Lợi và
(F) Nguyễn Thanh Đạm
Sỹ Hoàng Dancesport Cần Thơ |
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
103 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Phùng Thị Phượng
SAGADANCE |
Sự kiện 253: Trung Niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
058 |
(M) Ninh Văn Thành và
(F) Hứa Hương Giang
Sơn Anh Dancesport |
|
071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
|
012 |
(M) Nguyễn Quốc Khánh và
(F) Đỗ Thị Phương Thảo
Thiên Cơ - Đồng Nai |
Sự kiện 252: Vô Địch Trung Niên - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
055 |
(M) Đặng Minh Chiến và
(F) Mai Hoa Sơn Tiên
CLB Dancesport Young Talent |
|
118 |
(M) Đỗ Ngọc Nghĩa và
(F) Nguyễn Thị Loan Anh
Lê Hùng dancesport |
|
049 |
(M) Nguyễn Trung Hữu và
(F) Nguyễn Thị Thúy Hằng
Sơn Anh Dancesport |
| 4 | 071 |
(M) võ Trung Cang và
(F) Vũ huỳnh phượng Hải
Taiphuongdancesport |
