KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 291: Thiếu Nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
216 |
Hoàng Bảo Nam Phương
CLB Dancesport Young Talent |
|
107 |
PHAN NGUYỄN THẢO MY
D&T DANCESPORT |
|
111 |
võ phương anh
D&T DANCESPORT |
| 4 | 109 |
Vũ Bảo Khả Vy
D&T DANCESPORT |
| 5 | 173 |
Nguyễn Phương Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 290: Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
126 |
NGUYỄN CÁT TIÊN
D&T DANCESPORT |
|
090 |
Nguyễn Ngọc Hà
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
233 |
Trần Gia Bảo
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 236 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Kim
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 165 |
Mai Mỹ Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
| 6 | 234 |
Võ Anh Thi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 289: Thiếu Nhi 2 Mở Rộng - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
|
218 |
Nguyễn Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 288: Thiếu Nhi 2 Mở Rộng - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
225 |
Hồ Mai Nhật Khang
CLB Dancesport Young Talent |
|
228 |
Phạm Lê Thảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 287: Thiếu Nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
216 |
Hoàng Bảo Nam Phương
CLB Dancesport Young Talent |
|
107 |
PHAN NGUYỄN THẢO MY
D&T DANCESPORT |
|
111 |
võ phương anh
D&T DANCESPORT |
| 4 | 109 |
Vũ Bảo Khả Vy
D&T DANCESPORT |
| 5 | 170 |
Nguyễn Ngọc Hà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
| 6 | 142 |
Lê Bảo Ngọc
Vĩnh Long Dance Center |
| 7 | 137 |
Nguyễn Mai Bảo Châu
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 286: Thiếu Nhi 2 Mở Rộng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
225 |
Hồ Mai Nhật Khang
CLB Dancesport Young Talent |
|
259 |
Phan Ngọc Bảo Nghi
Vĩnh Long Dance Center |
|
227 |
Phan Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 228 |
Phạm Lê Thảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 285: Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
216 |
Hoàng Bảo Nam Phương
CLB Dancesport Young Talent |
|
107 |
PHAN NGUYỄN THẢO MY
D&T DANCESPORT |
|
112 |
phạm tú quyên
D&T DANCESPORT |
| 4 | 109 |
Vũ Bảo Khả Vy
D&T DANCESPORT |
| 5 | 111 |
võ phương anh
D&T DANCESPORT |
| 6 | 172 |
Võ Phụng Nghi
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 284: Thiếu Niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
232 |
Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
|
176 |
Đinh Thuỳ Trà My
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
Sự kiện 283: Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
123 |
TRẦN NHƯ THẢO
D&T DANCESPORT |
|
168 |
Võ Nhã Uyên
CLB Bình Liên Dancesport - TP Đà Lạt |
|
098 |
Nguyễn Lê Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 199 |
Nguyễn Võ Tường Vi
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 114 |
Nguyễn huỳnh cát tường
Lê Hùng dancesport |
| 6 | 275 |
Võ Trâm Anh
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
| 7 | 015 |
Trần Ngọc Vy
Trung Tâm Hoạt Động Thanh Thiếu Niên Vĩnh Long |
Sự kiện 282: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
153 |
Đỗ Xuân Bảo Vy
NaNa Dance Studio |
|
230 |
Nguyễn Đặng Bảo Châu
CLB Dancesport Young Talent |
