KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 281: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
124 |
ĐOÀN HOÀNG KIM
D&T DANCESPORT |
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
|
225 |
Hồ Mai Nhật Khang
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 280: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
153 |
Đỗ Xuân Bảo Vy
NaNa Dance Studio |
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
230 |
Nguyễn Đặng Bảo Châu
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 279: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
216 |
Hoàng Bảo Nam Phương
CLB Dancesport Young Talent |
|
124 |
ĐOÀN HOÀNG KIM
D&T DANCESPORT |
|
246 |
Nguyễn Kim Khánh
Ngôi Sao Đồng Nai |
| 4 | 093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 5 | 195 |
Nguyễn Lê Ngọc Diệp
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 215 |
Đặng Kim Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
| 7 | 114 |
Nguyễn huỳnh cát tường
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 278: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
124 |
ĐOÀN HOÀNG KIM
D&T DANCESPORT |
|
099 |
Lai Gia Linh
CLB Dancesport Young Talent |
|
098 |
Nguyễn Lê Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 218 |
Nguyễn Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 220 |
Nguyễn Thảo Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 277: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
153 |
Đỗ Xuân Bảo Vy
NaNa Dance Studio |
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
| 4 | 120 |
Nguyễn ngọc khải đình
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 276: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
222 |
Phạm Khánh Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
123 |
TRẦN NHƯ THẢO
D&T DANCESPORT |
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 275: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
153 |
Đỗ Xuân Bảo Vy
NaNa Dance Studio |
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
| 4 | 281 |
Nguyễn Như Huỳnh
Vĩnh Long Dance Center |
| 5 | 231 |
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
| 6 | 115 |
Chea lê kim ngọc
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 274: Vô Địch Solo Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
216 |
Hoàng Bảo Nam Phương
CLB Dancesport Young Talent |
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
|
123 |
TRẦN NHƯ THẢO
D&T DANCESPORT |
| 4 | 093 |
Bùi Gia Hân
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
| 5 | 114 |
Nguyễn huỳnh cát tường
Lê Hùng dancesport |
| 6 | 192 |
La Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
| 7 | 201 |
Trần Nguyễn An Thuận
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 273: Vô Địch Solo Thanh Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
153 |
Đỗ Xuân Bảo Vy
NaNa Dance Studio |
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
113 |
nguyễn lê trúc giang
D&T DANCESPORT |
| 4 | 281 |
Nguyễn Như Huỳnh
Vĩnh Long Dance Center |
| 5 | 115 |
Chea lê kim ngọc
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 272: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
239 |
Trần Ngọc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
115 |
Chea lê kim ngọc
Lê Hùng dancesport |
|
240 |
Võ Hoàng Phi Yến
CLB Dancesport Young Talent |
