KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 121: Beginner Trung Niên - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
081 |
(M) Bùi Việt Thanh và
(F) Nguyễn Thị Thy
CLB Dancesport Young Talent |
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 120: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
094 |
(M) Lâm Phi Hùng và
(F) Đồng Thuý Diễm
SAGADANCE |
|
127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 119: Beginner Trung Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
081 |
(M) Bùi Việt Thanh và
(F) Nguyễn Thị Thy
CLB Dancesport Young Talent |
|
121 |
(M) Lê văn hùng và
(F) Lê thị có
Lê Hùng dancesport |
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 118: Beginner Trung Niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
081 |
(M) Bùi Việt Thanh và
(F) Nguyễn Thị Thy
CLB Dancesport Young Talent |
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 117: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
072 |
(M) Tăng hồng phước và
(F) Tô thị trang đài
Taiphuongdancesport |
|
103 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Phùng Thị Phượng
SAGADANCE |
Sự kiện 116: Beginner Trung Niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
178 |
(M) Phạm Thành Lợi và
(F) Huỳnh Thị Hoàng Vân
Sỹ Hoàng Dancesport Cần Thơ |
|
119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 115: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
072 |
(M) Tăng hồng phước và
(F) Tô thị trang đài
Taiphuongdancesport |
|
103 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Phùng Thị Phượng
SAGADANCE |
Sự kiện 114: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
082 |
(M) Ngô Do và
(F) Dương Thuý Phương
SAGADANCE |
|
094 |
(M) Lâm Phi Hùng và
(F) Đồng Thuý Diễm
SAGADANCE |
| 4 | 127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 5 | 013 |
(M) Lê Phú Vinh và
(F) Phạm Thị Kim Hằng
Thiên Cơ - Đồng Nai |
| 6 | 188 |
(M) Đỗ Ngọc Trác và
(F) Phùng Thị Phượng
SAGADANCE |
Sự kiện 113: Beginner Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
121 |
(M) Lê văn hùng và
(F) Lê thị có
Lê Hùng dancesport |
|
119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
| 4 | 054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 018 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ và
(F) Huỳnh Thị Mỹ Hằng
T & T Thành Phố Trà Vinh |
Sự kiện 112: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
082 |
(M) Ngô Do và
(F) Dương Thuý Phương
SAGADANCE |
|
094 |
(M) Lâm Phi Hùng và
(F) Đồng Thuý Diễm
SAGADANCE |
| 4 | 127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 5 | 013 |
(M) Lê Phú Vinh và
(F) Phạm Thị Kim Hằng
Thiên Cơ - Đồng Nai |
