KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 131: Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
073 |
(M) Trần thị ngọc lý và
(F) Võ văn Trung
Taiphuongdancesport |
|
021 |
(M) Phan Thanh hải và
(F) Trương Thị Kim Anh
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
082 |
(M) Ngô Do và
(F) Dương Thuý Phương
SAGADANCE |
Sự kiện 130: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
159 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Đặng Thị Thuý Ngân
Lê Hùng dancesport |
|
178 |
(M) Phạm Thành Lợi và
(F) Huỳnh Thị Hoàng Vân
Sỹ Hoàng Dancesport Cần Thơ |
|
156 |
(M) Phạm Phú Lộc và
(F) Nguyễn Thị Hoàng Oanh
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 129: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D5 Latin - J, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
072 |
(M) Tăng hồng phước và
(F) Tô thị trang đài
Taiphuongdancesport |
|
103 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Phùng Thị Phượng
SAGADANCE |
Sự kiện 128: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
095 |
(M) Nguyễn Văn Lộc và
(F) Tạ Thị Thu Trang
Lê Hùng dancesport |
|
083 |
(M) Ngô Do và
(F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân
SAGADANCE |
Sự kiện 127: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
096 |
(M) Võ Tấn Tài và
(F) Nguyễn Thị Thu Hà
Lê Hùng dancesport |
|
127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 126: Trung Niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
073 |
(M) Trần thị ngọc lý và
(F) Võ văn Trung
Taiphuongdancesport |
|
094 |
(M) Lâm Phi Hùng và
(F) Đồng Thuý Diễm
SAGADANCE |
|
014 |
(M) Nguyễn Quốc Khánh và
(F) Phan Thị Thuý
Thiên Cơ - Đồng Nai |
| 4 | 021 |
(M) Phan Thanh hải và
(F) Trương Thị Kim Anh
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
Sự kiện 125: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
159 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Đặng Thị Thuý Ngân
Lê Hùng dancesport |
|
096 |
(M) Võ Tấn Tài và
(F) Nguyễn Thị Thu Hà
Lê Hùng dancesport |
|
064 |
(M) Đặng Minh Chiến và
(F) Tôn Quốc Bích Thuỷ
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 125 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) PHAN THỊ THU HƯƠNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
| 5 | 014 |
(M) Nguyễn Quốc Khánh và
(F) Phan Thị Thuý
Thiên Cơ - Đồng Nai |
Sự kiện 124: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
096 |
(M) Võ Tấn Tài và
(F) Nguyễn Thị Thu Hà
Lê Hùng dancesport |
|
102 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa và
(F) Ngô Thị Minh Tân
SAGADANCE |
Sự kiện 123: Beginner Trung Niên - Hạng D6 Latin - J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
|
119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 122: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
081 |
(M) Bùi Việt Thanh và
(F) Nguyễn Thị Thy
CLB Dancesport Young Talent |
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
096 |
(M) Võ Tấn Tài và
(F) Nguyễn Thị Thu Hà
Lê Hùng dancesport |
| 4 | 084 |
(M) Nguyễn Đức Tín và
(F) Dương Thuý Phương
SAGADANCE |
| 5 | 125 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) PHAN THỊ THU HƯƠNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
| 6 | 012 |
(M) Nguyễn Quốc Khánh và
(F) Đỗ Thị Phương Thảo
Thiên Cơ - Đồng Nai |
