KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 111: Beginner Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
081 |
(M) Bùi Việt Thanh và
(F) Nguyễn Thị Thy
CLB Dancesport Young Talent |
|
121 |
(M) Lê văn hùng và
(F) Lê thị có
Lê Hùng dancesport |
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 119 |
(M) Nguyễn Vũ Ka và
(F) Trần Thị Thanh Thuý
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 110: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
013 |
(M) Lê Phú Vinh và
(F) Phạm Thị Kim Hằng
Thiên Cơ - Đồng Nai |
|
011 |
(M) Lương Tấn Hạnh và
(F) Trần Ngọc Tuyết
Thiên Cơ - Đồng Nai |
|
127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 109: Cao Niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
053 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ và
(F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 108: Ladies Trung Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
036 |
(M) Đặng Thị tính và
(F) Võ thị Bích
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
032 |
(M) Tạ Thị Hồng Phúc và
(F) Vương thị tiểu nhi
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
022 |
(M) Hriep niê và
(F) Phạm Thị cúc
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
Sự kiện 107: Cao Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
011 |
(M) Lương Tấn Hạnh và
(F) Trần Ngọc Tuyết
Thiên Cơ - Đồng Nai |
|
053 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ và
(F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 188 |
(M) Đỗ Ngọc Trác và
(F) Phùng Thị Phượng
SAGADANCE |
Sự kiện 106: Ladies Trung Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
036 |
(M) Đặng Thị tính và
(F) Võ thị Bích
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
023 |
(M) Hriep niê và
(F) Trương Thị Kim Anh
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
|
032 |
(M) Tạ Thị Hồng Phúc và
(F) Vương thị tiểu nhi
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
Sự kiện 105: Cao Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
069 |
(M) Lương Lê Hồng Vân và
(F) Dư phương
Taiphuongdancesport |
|
011 |
(M) Lương Tấn Hạnh và
(F) Trần Ngọc Tuyết
Thiên Cơ - Đồng Nai |
Sự kiện 104: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
164 |
Nguyễn Hà Song Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
112 |
phạm tú quyên
D&T DANCESPORT |
|
225 |
Hồ Mai Nhật Khang
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 103: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FA Latin - Nhóm 2 - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
148 |
Lữ Ngọc Phụng Châu
Vĩnh Long Dance Center |
|
191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
197 |
Nguyễn Phương Thảo Vy
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 102: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
163 |
Lê Nguyễn Hải Bằng
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
232 |
Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
|
237 |
Trịnh Khánh Phương
CLB Dancesport Young Talent |
