KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 101: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FA Latin - Nhóm 2 - C, J, P, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
222 |
Phạm Khánh Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
109 |
Vũ Bảo Khả Vy
D&T DANCESPORT |
|
151 |
Đỗ Ngọc Ánh Tuyền
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 100: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
163 |
Lê Nguyễn Hải Bằng
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
269 |
Phan Quỳnh Anh
Thanh Phương Dance Academy |
|
270 |
Diệp Kim Hồng
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 99: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
259 |
Phan Ngọc Bảo Nghi
Vĩnh Long Dance Center |
|
212 |
Nguyễn Hoài An
CLB Dancesport Young Talent |
|
221 |
Nguyễn Võ Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 98: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
090 |
Nguyễn Ngọc Hà
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
234 |
Võ Anh Thi
CLB Dancesport Young Talent |
|
237 |
Trịnh Khánh Phương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 97: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
163 |
Lê Nguyễn Hải Bằng
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
229 |
Lê Ngọc Kim Khánh
CLB Dancesport Young Talent |
|
235 |
Võ Ngọc Thuỳ
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 96: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 2 - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
233 |
Trần Gia Bảo
CLB Dancesport Young Talent |
|
166 |
Phạm Thị Diễm Kiều
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
224 |
Trần Thiên Ý Như
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 95: Vô Địch - Hạng ATN Nghệ Thuật - BB, BT, CC, PS, RB, TG, WZ (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
073 |
(M) Trần thị ngọc lý và
(F) Võ văn Trung
Taiphuongdancesport |
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
053 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ và
(F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 94: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
165 |
Mai Mỹ Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
017 |
Mai Khả Di
Thanh Phương Dance Academy |
|
237 |
Trịnh Khánh Phương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 93: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - Nhóm 3 - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
164 |
Nguyễn Hà Song Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
112 |
phạm tú quyên
D&T DANCESPORT |
|
227 |
Phan Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 92: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
016 |
Bùi Ngọc Phương Linh
Thanh Phương Dance Academy |
|
167 |
Nguyễn Khánh Thy
NHÂN HÀ ACADEMY |
