KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 61: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 2 - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
258 |
Nguyễn Ngọc Thúy
Vĩnh Long Dance Center |
|
245 |
Đặng Gia Lập
Ngôi Sao Đồng Nai |
|
213 |
Lê Trần Bảo Ngọc
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 60: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD4 Latin - Nhóm 2 - C, S (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
147 |
Văn Gia Hân
Vĩnh Long Dance Center |
|
195 |
Nguyễn Lê Ngọc Diệp
CLB Dancesport Young Talent |
|
198 |
Nguyễn Triệu Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 59: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
227 |
Phan Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
016 |
Bùi Ngọc Phương Linh
Thanh Phương Dance Academy |
|
142 |
Lê Bảo Ngọc
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 58: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 7 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
106 |
CAO TUỆ MINH
D&T DANCESPORT |
|
206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
|
133 |
Nguyễn Trương Thảo Nhi
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 57: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
204 |
Bùi Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
|
261 |
Đặng Trần Giáng Tiên
Lê Hùng dancesport |
|
149 |
Nguyễn Khánh Nguyên
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 56: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
199 |
Nguyễn Võ Tường Vi
CLB Dancesport Young Talent |
|
108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
|
139 |
Mooi Trần Mai Mai
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 55: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
050 |
Huỳnh Minh Anh
Khiêu Vũ Nhà Văn Hoá Lao Động Tỉnh An Giang |
|
252 |
Trần Nguyễn Tuyết Trân
Hoàng Trang Dancesport - Tây Ninh |
|
189 |
Huỳnh Nguyễn Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 54: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
248 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
076 |
(M) Hồ Minh Hiệp và
(F) Lê Bích Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
|
077 |
(M) Trần Văn Tâm và
(F) Nguyễn Thị Hương
Khiêu Vũ Vũ Hương, Tân Hiệp - Kiên Giang |
Sự kiện 53: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
129 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) LÝ PHẤN PHÓNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
076 |
(M) Hồ Minh Hiệp và
(F) Lê Bích Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 52: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
077 |
(M) Trần Văn Tâm và
(F) Nguyễn Thị Hương
Khiêu Vũ Vũ Hương, Tân Hiệp - Kiên Giang |
