KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 41: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
091 |
Võ Khánh Ngọc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
229 |
Lê Ngọc Kim Khánh
CLB Dancesport Young Talent |
|
228 |
Phạm Lê Thảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 40: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
146 |
Đặng Cát Tiên
Vĩnh Long Dance Center |
|
190 |
Lê Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
189 |
Huỳnh Nguyễn Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 39: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
177 |
(M) Lý Thành Trường và
(F) Trần Thị Mai Phương
CLB Dancesport Young Talent |
|
097 |
(M) Nguyễn Thống Nhất và
(F) Nguyễn Thị Cẩm
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 38: Trung Niên 1 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
248 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
104 |
(M) TRƯƠNG CÔNG QUỐC và
(F) PHẠM THỊ LỆ THU
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
128 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Trịnh Thị Xuân Kính
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
| 4 | 097 |
(M) Nguyễn Thống Nhất và
(F) Nguyễn Thị Cẩm
CLB Dancesport Young Talent |
| 5 | 177 |
(M) Lý Thành Trường và
(F) Trần Thị Mai Phương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 37: Trung Niên 1 - Hạng B Nghệ Thuật - BB, BT, RB, TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
125 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) PHAN THỊ THU HƯƠNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 36: Trung Niên 1 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
177 |
(M) Lý Thành Trường và
(F) Trần Thị Mai Phương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 35: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 1 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
104 |
(M) TRƯƠNG CÔNG QUỐC và
(F) PHẠM THỊ LỆ THU
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
129 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) LÝ PHẤN PHÓNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 34: Trung Niên 3 - Hạng C Nghệ Thuật - BB, RB, TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 33: Trung Niên 3 - Hạng D3 Nghệ Thuật - BB, PS (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
|
021 |
(M) Phan Thanh hải và
(F) Trương Thị Kim Anh
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
Sự kiện 32: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
221 |
Nguyễn Võ Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
228 |
Phạm Lê Thảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
|
269 |
Phan Quỳnh Anh
Thanh Phương Dance Academy |
