KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 51: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
248 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
129 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) LÝ PHẤN PHÓNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
104 |
(M) TRƯƠNG CÔNG QUỐC và
(F) PHẠM THỊ LỆ THU
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
| 4 | 076 |
(M) Hồ Minh Hiệp và
(F) Lê Bích Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 50: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
125 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) PHAN THỊ THU HƯƠNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
076 |
(M) Hồ Minh Hiệp và
(F) Lê Bích Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
|
104 |
(M) TRƯƠNG CÔNG QUỐC và
(F) PHẠM THỊ LỆ THU
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
Sự kiện 49: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 48: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
157 |
(M) nguyễn văn chắc và
(F) trần thị ngọc lý
Taiphuongdancesport |
Sự kiện 47: Thầy Trò Trung Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
248 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
097 |
(M) Nguyễn Thống Nhất và
(F) Nguyễn Thị Cẩm
CLB Dancesport Young Talent |
|
177 |
(M) Lý Thành Trường và
(F) Trần Thị Mai Phương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 46: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
157 |
(M) nguyễn văn chắc và
(F) trần thị ngọc lý
Taiphuongdancesport |
|
127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 45: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
091 |
Võ Khánh Ngọc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
236 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Kim
CLB Dancesport Young Talent |
|
165 |
Mai Mỹ Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 44: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
221 |
Nguyễn Võ Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
|
167 |
Nguyễn Khánh Thy
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
218 |
Nguyễn Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 43: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
191 |
Lê Thái Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
108 |
LƯƠNG TRẦN HẠNH THẢO
D&T DANCESPORT |
|
092 |
Vũ Nguyễn Minh Trúc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
Sự kiện 42: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
197 |
Nguyễn Phương Thảo Vy
CLB Dancesport Young Talent |
|
092 |
Vũ Nguyễn Minh Trúc
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
203 |
Lê Nguyễn Ngọc Uyên
CLB Dancesport Young Talent |
