KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 81: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
232 |
Phan Nguyễn Như Quỳnh
CLB Dancesport Young Talent |
|
166 |
Phạm Thị Diễm Kiều
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
237 |
Trịnh Khánh Phương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 80: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
151 |
Đỗ Ngọc Ánh Tuyền
Vĩnh Long Dance Center |
|
163 |
Lê Nguyễn Hải Bằng
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
224 |
Trần Thiên Ý Như
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 79: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 3 - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
111 |
võ phương anh
D&T DANCESPORT |
|
265 |
Huỳnh Ngọc Như Ý
Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Thành Phố Cần Thơ |
|
211 |
Hồ Trịnh Thanh Hương
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 78: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
166 |
Phạm Thị Diễm Kiều
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
220 |
Nguyễn Thảo Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
|
228 |
Phạm Lê Thảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 77: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
166 |
Phạm Thị Diễm Kiều
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
233 |
Trần Gia Bảo
CLB Dancesport Young Talent |
|
228 |
Phạm Lê Thảo Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 76: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
226 |
Nguyễn Nhật Lam
CLB Dancesport Young Talent |
|
167 |
Nguyễn Khánh Thy
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
141 |
Đặng Thái Kim Nguyên
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 75: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
|
138 |
Võ Nguyễn Thiên Anh
Vĩnh Long Dance Center |
|
209 |
Nguyễn Phúc Minh Thư
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 74: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 10 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
266 |
Nguyễn Vũ Tấn Phong
Highlanders dance studio |
|
245 |
Đặng Gia Lập
Ngôi Sao Đồng Nai |
|
212 |
Nguyễn Hoài An
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 73: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 8 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
147 |
Văn Gia Hân
Vĩnh Long Dance Center |
|
196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
|
261 |
Đặng Trần Giáng Tiên
Lê Hùng dancesport |
Sự kiện 72: Trung Niên 2 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
076 |
(M) Hồ Minh Hiệp và
(F) Lê Bích Nhi
CLB Dancesport Young Talent |
| 4 | 097 |
(M) Nguyễn Thống Nhất và
(F) Nguyễn Thị Cẩm
CLB Dancesport Young Talent |
