KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 91: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
014 |
(M) Nguyễn Quốc Khánh và
(F) Phan Thị Thuý
Thiên Cơ - Đồng Nai |
|
054 |
(M) Mai Thanh Sơn và
(F) Châu Thuỷ Ngân
CLB Dancesport Young Talent |
|
064 |
(M) Đặng Minh Chiến và
(F) Tôn Quốc Bích Thuỷ
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 90: Trung Niên 2 - Hạng B Nghệ Thuật - BB, BT, RB, TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
074 |
(M) Nguyễn Đặng Thế và
(F) Trần Thị Tuyết Nhung
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 89: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
230 |
Nguyễn Đặng Bảo Châu
CLB Dancesport Young Talent |
|
236 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Kim
CLB Dancesport Young Talent |
|
165 |
Mai Mỹ Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
Sự kiện 88: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 6 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
164 |
Nguyễn Hà Song Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
245 |
Đặng Gia Lập
Ngôi Sao Đồng Nai |
|
144 |
Nguyễn Ngọc Thiên Lam
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 87: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
090 |
Nguyễn Ngọc Hà
Clb Quốc Tuý Dancesport Vũng Tàu |
|
235 |
Võ Ngọc Thuỳ
CLB Dancesport Young Talent |
|
017 |
Mai Khả Di
Thanh Phương Dance Academy |
Sự kiện 86: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
163 |
Lê Nguyễn Hải Bằng
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
052 |
Nguyễn Minh Tâm
Khiêu Vũ Nhà Văn Hoá Lao Động Tỉnh An Giang |
|
234 |
Võ Anh Thi
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 85: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 7 - C, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
223 |
Tạ Võ Như Phúc
CLB Dancesport Young Talent |
|
167 |
Nguyễn Khánh Thy
NHÂN HÀ ACADEMY |
|
142 |
Lê Bảo Ngọc
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 84: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
248 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) ĐÀO THỊ MỸ DIỆN
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
127 |
(M) Trần Cao Nghĩa và
(F) Cao Thị Thu
CLB Thế Long Dancesport Đà Lạt |
Sự kiện 83: Trung Niên 2 - Hạng C Nghệ Thuật - BB, RB, TG (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
160 |
(M) Nguyễn Hùng Minh và
(F) Trần Thị Thuý Vân
Lê Hùng dancesport |
|
078 |
(M) Hứa Quang Hậu và
(F) Huỳnh Nguyễn Anh Thơ
CLB Dancesport Young Talent |
|
097 |
(M) Nguyễn Thống Nhất và
(F) Nguyễn Thị Cẩm
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 82: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
238 |
Huỳnh Bảo Gia Huy
CLB Dancesport Young Talent |
|
240 |
Võ Hoàng Phi Yến
CLB Dancesport Young Talent |
|
165 |
Mai Mỹ Anh
NHÂN HÀ ACADEMY |
