KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 21: Trung Niên 3 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
129 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) LÝ PHẤN PHÓNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
|
063 |
(M) Nguyễn Thành Dũng và
(F) Nguyễn Kim Tuyến
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 20: Trung Niên 3 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
158 |
(M) võ văn trung và
(F) ngô thị hiệp
Taiphuongdancesport |
|
019 |
(M) ĐỖ XUÂN PHÚ và
(F) LÊ THỊ MỸ CHI
CLB DANCESPORT NGỌC TRÍ Q12 |
|
021 |
(M) Phan Thanh hải và
(F) Trương Thị Kim Anh
CLB khiêu vũ Phước An Tài Trang Đắk Lắk |
Sự kiện 19: Trung Niên 3 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
068 |
(M) TRẦN VĂN QUẢNG và
(F) NGÔ THỊ MỸ DUNG
Quảng Bắp 369 Đà Lạt |
|
158 |
(M) võ văn trung và
(F) ngô thị hiệp
Taiphuongdancesport |
|
129 |
(M) VŨ NHƯ THÀNH và
(F) LÝ PHẤN PHÓNG
CLB H&T DANCESPORT BÌNH PHƯỚC |
| 4 | 063 |
(M) Nguyễn Thành Dũng và
(F) Nguyễn Kim Tuyến
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 18: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
193 |
Lâm Hoàng Thi Thơ
CLB Dancesport Young Talent |
|
143 |
Quyền Hoàng Phương
Vĩnh Long Dance Center |
|
200 |
Trang Lê Gia Tuệ
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 17: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
207 |
Nguyễn Hoàng Ái Vân
CLB Dancesport Young Talent |
|
137 |
Nguyễn Mai Bảo Châu
Vĩnh Long Dance Center |
|
205 |
Bùi Hoàng Hương Giang
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 16: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
134 |
Huỳnh Nguyệt Cát
Vĩnh Long Dance Center |
|
195 |
Nguyễn Lê Ngọc Diệp
CLB Dancesport Young Talent |
|
202 |
Từ Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 15: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
203 |
Lê Nguyễn Ngọc Uyên
CLB Dancesport Young Talent |
|
145 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Cát
Vĩnh Long Dance Center |
|
204 |
Bùi Hoàng An Nguyên
CLB Dancesport Young Talent |
Sự kiện 14: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi Đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
252 |
Trần Nguyễn Tuyết Trân
Hoàng Trang Dancesport - Tây Ninh |
|
190 |
Lê Thanh Hà
CLB Dancesport Young Talent |
|
253 |
Lê Hoàng Khả Băng
Thanh Phương Dance Academy |
Sự kiện 13: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
196 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh
CLB Dancesport Young Talent |
|
192 |
La Gia Hân
CLB Dancesport Young Talent |
|
143 |
Quyền Hoàng Phương
Vĩnh Long Dance Center |
Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
| Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên
Athletes |
|---|---|---|
|
206 |
Đỗ Lâm Minh Khuê
CLB Dancesport Young Talent |
|
137 |
Nguyễn Mai Bảo Châu
Vĩnh Long Dance Center |
|
211 |
Hồ Trịnh Thanh Hương
CLB Dancesport Young Talent |
